THIÊN GIA DIỆU PHƯƠNGTìm thấy 260 bài thuốc
Cảm mạo
Lỵ trực khuẩn mạn tính
Viêm ruột mạn
Viêm loét đại tràng
Viêm loét đại tràng
Viêm loét đại tràng mạn
Viêm loét đại tràng mạn
Viêm ruột giả mạc
Viêm ruột hoại tử
Rối loạn chức nǎng ruột
Ỉa chảy do tiêu hóa không tốt
Tắc ruột
Lỵ Amíp
Tắc ruột người già
Tắc ruột người già-
Táo bón
Chảy máu cấp đường tiêu hóa
Phù do protein thấp
Chứng protein huyết thấp
Gầy đét do suy sinh dưỡng
Ngộ độc nấm
Viêm gan do ngộ độc thuốc
Viêm gan do ngộ độc thuốc
Lỵ Amíp mạn tính
Xơ gan giai đoạn sớm
Xơ gan do mỡ
Gan thoái hóa mỡ sau viêm gan
Xơ gan cổ chướng
Xơ gan cổ chướng
Xơ gan cổ chướng
Xơ gan cổ chướng
Xơ gan cổ chướng
Xơ gan do tǎng áp lực tĩnh mạch cửa (kèm tì cang)
Cổ chướng do bệnh sán lá gan giai đoạn muộn
Thổ tả
Hôn mê gan mạn tính
Áp xe gan (do vi khuẩn)
Viêm túi mật (thời kỳ mang thai)
Viêm túi mật cấp
Viêm túi mật cấp (đơn thuần)
Nhiễm khuẩn đường mật mạn tính
Viên túi mật mạn tính
Viêm túi mật lên cơn cấp tính kèm sỏi mật
Sỏi mật
Viêm tụy cấp (thể phù đơn thuần)
Viêm gan truyền nhiễm không vàng da
Viêm tụy cấp
Viêm tụy cấp
Viêm tụy cấp
Viêm tụy cấp
Nhiễm khuẩn cấp đường tiết niệu
Viêm cầu thận cấp
Viêm cầu thận cấp
Viêm cầu thận cấp
Viêm cầu thận cấp
Chứng tǎng urê huyết hay viêm cầu thận cấp suy thận
Viêm gan mạn tồn tại
Viêm cầu thận mạn
Viêm thận mạn
Viêm cầu thận mạn (thể phù)
Chứng tǎng urê huyết (viêm cầu thận mạn, suy thận)
Viêm bể thận
Viêm bể thận mạn
Sỏi tiết niệu
Sỏi bàng quang
Sỏi niệu quản
Sỏi niệu quản
Viêm gan mạn tấn công
Sỏi niệu quản
Sỏi thận và ứ nước bể thận
Bí đái
Bí đái
U tuyến tiền liệt kèm bí đái
U tuyến tiền liệt kèm bí đái
U tuyến tiền liệt kèm bí đái
Viêm tuyến tiền liệt mạn
Đái không kìm được
Đái không kìm được
Viêm gan mạn
Đái dầm
Đái máu (chưa rõ nguyên nhân)
Đái máu (không rõ nguyên nhân)
Đái máu dưỡng chấp (bệnh giun chỉ)
Sa thận (hai bên)
Chứng không có tinh trùng
Đau dây thần kinh sinh ba
Đau dây thần kinh sinh ba
Đau dây thần kinh sinh ba
Đau dây thần kinh sinh ba
Viêm họng tǎng bạch cầu đơn nhân
Đau dây thần kinh sinh ba
Viêm thần kinh mặt
Viêm thần kinh mặt
Đau dây thần kinh mặt
Viêm đa thần kinh
Viêm đa thần kinh
Viêm đa thần kinh
Viêm đa thần kinh nhiễm khuẩn
Đau thần kinh hông
Đau thần kinh hông
Dengue xuất huyết
Đau thần kinh hông
Đau thần kinh hông
Đau thần kinh hông
Đau thần kinh hông
Đau thần kinh gian sườn
Đau đầu do thần kinh
Đau đầu do thần kinh
Đau đầu do thần kinh
Đau đầu do mạch máu
Đau đầu do mạch máu
Viêm màng não dịch tễ
Lao phổi thâm nhiễm
Đau đầu do mạch máu
Đau đầu do mạch máu
Đau đầu do mạch máu
Đau nửa đầu
Động kinh
Động kinh
Động kinh
Động kinh
Động kinh
Rối loạn tuần hoàn não (hoặc tai biến mạch máu não)
Lao phổi thâm nhiễm (Kèm viêm phúc mạc do lao)
Xuất huyết dưới màng nhện
Nghẽn mạch não
Nghẽn mạch não
Choáng
Ngủ nhiều từng cơn
Ngộ độc Streptomycin (váng đầu, đầu lắc lư)
Teo não toả lan
Thân não hủy Myêlin
Bệnh rỗng tủy sống
Xơ cứng cột bên tủy mạn tính tiến triển
Lao phổi ho ra máu
Di chứng chấn động não
Di chứng chấn động não
Chấn động não kèm xuất huyết dưới màng nhện
Bệnh tâm thần phân liệt
Bệnh tâm thần phân liệt
Bệnh tâm thần phân liệt
Bệnh tâm thần phân liệt
Rối loạn chức nǎng thần kinh thực vật (ra mồ hôi trộm)
Rối loạn chức nǎng thần kinh thực vật (ngáp nhiều)
Rối loạn chức nǎng thần kinh thực vật (ra nhiều mồ hôi)
Lao ruột
Suy nhược thần kinh
Suy nhược thần kinh
Suy nhược thần kinh
Suy dinh dục (liệt dương)
Suy sinh dục
Suy sinh dục
Dương vật cương cứng dị thường (bệnh cường trung)
Chứng mộng du
Histeria (ý bệnh)
Thấp khớp cấp
Lao màng bụng
Thấp khớp cấp
Thấp khớp
Thấp khớp
Thấp khớp
Nốt thấp dưới da
Thấp khớp cấp
Viêm đa khớp dạng thấp
Viêm đa khớp dạng thấp
Viêm đa khớp dạng thấp
Viêm đa khớp dạng thấp
Lao màng bụng
Viêm đa khớp dạng thấp
Viêm đa khớp dạng thấp
Viêm đa khớp dạng thấp
Sốt cao
Sốt nhẹ
Sốt nhẹ
Sốt nhẹ
Sốt nhẹ (sốt mùa hè)
Sốt nhẹ kéo dài
Sốt nhiễm khuẩn
Đái tháo nhạt
Sốt sau khi nhiễm nấm
Đái tháo nhạt
Bướu cổ đơn thuần
Tǎng nǎng tuyến giáp
Viêm màng não dịch tễ
Tǎng nǎng tuyến giáp
Tǎng nǎng tuyến giáp
Tǎng nǎng tuyến giáp
Tǎng nǎng tuyến giáp
Bệnh đái tháo đường
Bệnh đái tháo đường
Bệnh đái tháo đường
Bệnh đái tháo đường
Tǎng lipid huyết
Tǎng lipid huyết
Viêm não do virus
Thống phong
Bệnh huyết sắc tố
Phù thũng đặc phát
Phù thũng đặc phát
Viêm phế quản cấp
Viêm phế quản mạn tính kèm phế khí thũng
Hen phế quản
Hen phế quản
Hen phế quản
Hen phế quản
Viêm não do virus (di chứng)
Hen phế quản
Hen phế quản
Hen phế quản kèm giãn phế nang
Viêm phế quản phổi
Giãn phế quản khạc máu
Giãn phế quản khạc máu quá nhiều
Khí thũng phổi (giãn phế nang)
Khí thũng phổi (giãn phế nang)
Áp xe phổi
áp xe phổi
Viêm não B dịch tễ
Áp xe phổi
Viêm màng phổi tràn dịch
Tích huyết phổi (sau chấn thương vùng ngực)
Tim đập nhanh
Rung tâm nhĩ
Chức nǎng thần kinh tim
Bệnh động mạch vành tim
Bệnh động mạch vành
Đau thắt động mạch vành tim
Đau thắt động mạch vành tim
Viêm não B dịch tễ
Đau thắt động mạch vành
Đau thắt động mạch vành
Viêm cơ tim do phong thấp
Bệnh tim do phong thấp
Bệnh tim do phong thấp (suy tim)
Tǎng huyết áp
Tǎng huyết áp
Tǎng huyết áp
Tǎng huyết áp
Huyết áp thấp
Lị trực khuẩn nhiễm độc
Viêm động mạch lớn (chứng vô mạch)
Co thắt cơ hoành
Viêm hang vị
Viêm dạ dày cấp
Viêm dạ dày mạn
Viêm teo dạ dày mạn có sa niêm mạc dạ dày
Sa niêm mạc dạ dày
Sa dạ dày
Sỏi táo đen dạ dày
Nôn do thần kinh
Lị trực khuẩn cấp
Loét dạ dày
Loét bờ cong nhỏ dạ dày
Loét dạ dày và hành tá tràng
Loét hành tá tràng
Loét hành tá tràng
Loét hành tá tràng
Viêm dạ dày mạn tính và loét hành tá tràng
Viêm ruột cấp
Viêm ruột mạn
Viêm ruột mạn
Cảm mạo
Lỵ trực khuẩn mạn tính
Viêm ruột mạn
Viêm loét đại tràng
Viêm loét đại tràng
Viêm loét đại tràng mạn
Viêm loét đại tràng mạn
Viêm ruột giả mạc
Viêm ruột hoại tử
Rối loạn chức nǎng ruột
Ỉa chảy do tiêu hóa không tốt
Tắc ruột
Lỵ Amíp
Tắc ruột người già
Tắc ruột người già-
Táo bón
Chảy máu cấp đường tiêu hóa
Phù do protein thấp
Chứng protein huyết thấp
Gầy đét do suy sinh dưỡng
Ngộ độc nấm
Viêm gan do ngộ độc thuốc
Viêm gan do ngộ độc thuốc
Lỵ Amíp mạn tính
Xơ gan giai đoạn sớm
Xơ gan do mỡ
Gan thoái hóa mỡ sau viêm gan
Xơ gan cổ chướng
Xơ gan cổ chướng
Xơ gan cổ chướng
Xơ gan cổ chướng
Xơ gan cổ chướng
Xơ gan do tǎng áp lực tĩnh mạch cửa (kèm tì cang)
Cổ chướng do bệnh sán lá gan giai đoạn muộn
Thổ tả
Hôn mê gan mạn tính
Áp xe gan (do vi khuẩn)
Viêm túi mật (thời kỳ mang thai)
Viêm túi mật cấp
Viêm túi mật cấp (đơn thuần)
Nhiễm khuẩn đường mật mạn tính
Viên túi mật mạn tính
Viêm túi mật lên cơn cấp tính kèm sỏi mật
Sỏi mật
Viêm tụy cấp (thể phù đơn thuần)
Viêm gan truyền nhiễm không vàng da
Viêm tụy cấp
Viêm tụy cấp
Viêm tụy cấp
Viêm tụy cấp
Nhiễm khuẩn cấp đường tiết niệu
Viêm cầu thận cấp
Viêm cầu thận cấp
Viêm cầu thận cấp
Viêm cầu thận cấp
Chứng tǎng urê huyết hay viêm cầu thận cấp suy thận
Viêm gan mạn tồn tại
Viêm cầu thận mạn
Viêm thận mạn
Viêm cầu thận mạn (thể phù)
Chứng tǎng urê huyết (viêm cầu thận mạn, suy thận)
Viêm bể thận
Viêm bể thận mạn
Sỏi tiết niệu
Sỏi bàng quang
Sỏi niệu quản
Sỏi niệu quản
Viêm gan mạn tấn công
Sỏi niệu quản
Sỏi thận và ứ nước bể thận
Bí đái
Bí đái
U tuyến tiền liệt kèm bí đái
U tuyến tiền liệt kèm bí đái
U tuyến tiền liệt kèm bí đái
Viêm tuyến tiền liệt mạn
Đái không kìm được
Đái không kìm được
Viêm gan mạn
Đái dầm
Đái máu (chưa rõ nguyên nhân)
Đái máu (không rõ nguyên nhân)
Đái máu dưỡng chấp (bệnh giun chỉ)
Sa thận (hai bên)
Chứng không có tinh trùng
Đau dây thần kinh sinh ba
Đau dây thần kinh sinh ba
Đau dây thần kinh sinh ba
Đau dây thần kinh sinh ba
Viêm họng tǎng bạch cầu đơn nhân
Đau dây thần kinh sinh ba
Viêm thần kinh mặt
Viêm thần kinh mặt
Đau dây thần kinh mặt
Viêm đa thần kinh
Viêm đa thần kinh
Viêm đa thần kinh
Viêm đa thần kinh nhiễm khuẩn
Đau thần kinh hông
Đau thần kinh hông
Dengue xuất huyết
Đau thần kinh hông
Đau thần kinh hông
Đau thần kinh hông
Đau thần kinh hông
Đau thần kinh gian sườn
Đau đầu do thần kinh
Đau đầu do thần kinh
Đau đầu do thần kinh
Đau đầu do mạch máu
Đau đầu do mạch máu
Viêm màng não dịch tễ
Lao phổi thâm nhiễm
Đau đầu do mạch máu
Đau đầu do mạch máu
Đau đầu do mạch máu
Đau nửa đầu
Động kinh
Động kinh
Động kinh
Động kinh
Động kinh
Rối loạn tuần hoàn não (hoặc tai biến mạch máu não)
Lao phổi thâm nhiễm (Kèm viêm phúc mạc do lao)
Xuất huyết dưới màng nhện
Nghẽn mạch não
Nghẽn mạch não
Choáng
Ngủ nhiều từng cơn
Ngộ độc Streptomycin (váng đầu, đầu lắc lư)
Teo não toả lan
Thân não hủy Myêlin
Bệnh rỗng tủy sống
Xơ cứng cột bên tủy mạn tính tiến triển
Lao phổi ho ra máu
Di chứng chấn động não
Di chứng chấn động não
Chấn động não kèm xuất huyết dưới màng nhện
Bệnh tâm thần phân liệt
Bệnh tâm thần phân liệt
Bệnh tâm thần phân liệt
Bệnh tâm thần phân liệt
Rối loạn chức nǎng thần kinh thực vật (ra mồ hôi trộm)
Rối loạn chức nǎng thần kinh thực vật (ngáp nhiều)
Rối loạn chức nǎng thần kinh thực vật (ra nhiều mồ hôi)
Lao ruột
Suy nhược thần kinh
Suy nhược thần kinh
Suy nhược thần kinh
Suy dinh dục (liệt dương)
Suy sinh dục
Suy sinh dục
Dương vật cương cứng dị thường (bệnh cường trung)
Chứng mộng du
Histeria (ý bệnh)
Thấp khớp cấp
Lao màng bụng
Thấp khớp cấp
Thấp khớp
Thấp khớp
Thấp khớp
Nốt thấp dưới da
Thấp khớp cấp
Viêm đa khớp dạng thấp
Viêm đa khớp dạng thấp
Viêm đa khớp dạng thấp
Viêm đa khớp dạng thấp
Lao màng bụng
Viêm đa khớp dạng thấp
Viêm đa khớp dạng thấp
Viêm đa khớp dạng thấp
Sốt cao
Sốt nhẹ
Sốt nhẹ
Sốt nhẹ
Sốt nhẹ (sốt mùa hè)
Sốt nhẹ kéo dài
Sốt nhiễm khuẩn
Đái tháo nhạt
Sốt sau khi nhiễm nấm
Đái tháo nhạt
Bướu cổ đơn thuần
Tǎng nǎng tuyến giáp
Viêm màng não dịch tễ
Tǎng nǎng tuyến giáp
Tǎng nǎng tuyến giáp
Tǎng nǎng tuyến giáp
Tǎng nǎng tuyến giáp
Bệnh đái tháo đường
Bệnh đái tháo đường
Bệnh đái tháo đường
Bệnh đái tháo đường
Tǎng lipid huyết
Tǎng lipid huyết
Viêm não do virus
Thống phong
Bệnh huyết sắc tố
Phù thũng đặc phát
Phù thũng đặc phát
Viêm phế quản cấp
Viêm phế quản mạn tính kèm phế khí thũng
Hen phế quản
Hen phế quản
Hen phế quản
Hen phế quản
Viêm não do virus (di chứng)
Hen phế quản
Hen phế quản
Hen phế quản kèm giãn phế nang
Viêm phế quản phổi
Giãn phế quản khạc máu
Giãn phế quản khạc máu quá nhiều
Khí thũng phổi (giãn phế nang)
Khí thũng phổi (giãn phế nang)
Áp xe phổi
áp xe phổi
Viêm não B dịch tễ
Áp xe phổi
Viêm màng phổi tràn dịch
Tích huyết phổi (sau chấn thương vùng ngực)
Tim đập nhanh
Rung tâm nhĩ
Chức nǎng thần kinh tim
Bệnh động mạch vành tim
Bệnh động mạch vành
Đau thắt động mạch vành tim
Đau thắt động mạch vành tim
Viêm não B dịch tễ
Đau thắt động mạch vành
Đau thắt động mạch vành
Viêm cơ tim do phong thấp
Bệnh tim do phong thấp
Bệnh tim do phong thấp (suy tim)
Tǎng huyết áp
Tǎng huyết áp
Tǎng huyết áp
Tǎng huyết áp
Huyết áp thấp
Lị trực khuẩn nhiễm độc
Viêm động mạch lớn (chứng vô mạch)
Co thắt cơ hoành
Viêm hang vị
Viêm dạ dày cấp
Viêm dạ dày mạn
Viêm teo dạ dày mạn có sa niêm mạc dạ dày
Sa niêm mạc dạ dày
Sa dạ dày
Sỏi táo đen dạ dày
Nôn do thần kinh
Lị trực khuẩn cấp
Loét dạ dày
Loét bờ cong nhỏ dạ dày
Loét dạ dày và hành tá tràng
Loét hành tá tràng
Loét hành tá tràng
Loét hành tá tràng
Viêm dạ dày mạn tính và loét hành tá tràng
Viêm ruột cấp
Viêm ruột mạn
Viêm ruột mạn