Phương Pháp Cứu Trong Châm Cứu Y Học Cổ Truyền

Cứu (đốt cứu) là phương pháp trị liệu và phòng bệnh nằm trong bộ môn châm cứu của y học cổ truyền, sử dụng nhiệt sinh ra từ đốt ngải cứu để tác động lên các huyệt đạo hoặc vùng cơ thể nhất định. Phương pháp này giúp kích thích phản ứng sinh lý của cơ thể nhằm điều hòa khí huyết, tán hàn, thông kinh lạc và giảm đau.

cứu điếu ngải
cứu điếu ngải

1. Đại cương

Cứu (đốt cứu) là phương pháp trị liệu và phòng bệnh nằm trong bộ môn châm cứu của y học cổ truyền, sử dụng nhiệt sinh ra từ đốt ngải cứu để tác động lên các huyệt đạo hoặc vùng cơ thể nhất định. Phương pháp này giúp kích thích phản ứng sinh lý của cơ thể nhằm điều hòa khí huyết, tán hàn, thông kinh lạc và giảm đau. Nguyên liệu chính để cứu là ngải cứu (lá ngải khô), được chế biến thành bột, ép thành điếu hoặc viên nhỏ gọi là mồi ngải.

Cứu có thể thực hiện theo hai hình thức: cứu trực tiếp (đặt mồi ngải trực tiếp lên da) và cứu gián tiếp (đặt mồi ngải qua một vật lót như gừng, tỏi, hoặc muối). Dưới tác động của nhiệt độ cao, các huyệt đạo hoặc vùng cơ thể được kích thích để sinh ra các phản ứng điều trị tự nhiên.

Phân biệt giữa “châm” và “cứu” trong châm cứu

Trong thuật ngữ “châm cứu”, phần “châm” chỉ phương pháp dùng kim để kích thích các huyệt đạo, trong khi “cứu” liên quan đến sử dụng nhiệt từ ngải cứu. Tuy nhiên, ngày nay nhiều người chỉ tập trung vào phần “châm”, mà bỏ qua hoặc không biết đến hiệu quả mạnh mẽ của cứu, đặc biệt trong các bệnh lý hư hàn, kéo dài hoặc liên quan đến tình trạng lạnh bên trong cơ thể.

2. Chỉ định

Cứu thường được sử dụng trong các trường hợp bệnh lý có nguyên nhân từ hư hàn, tức là khi cơ thể bị lạnh hoặc suy yếu. Những triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau lưng, đau cột sống do lạnh
  • Bệnh lý đường tiêu hóa như tiêu chảy, đau bụng do lạnh
  • Mất ngủ, suy nhược thần kinh
  • Các chứng suy yếu cơ thể kéo dài, bệnh mạn tính

3. Chống chỉ định

Không thực hiện cứu trong các trường hợp sau:

  • Bệnh lý thuộc thực nhiệt (nóng) như sốt cao, viêm nhiễm cấp tính
  • Vùng có nhiều gân, da mỏng hoặc sát xương (mặt, vùng nhạy cảm)
  • Bệnh nhân bị mất cảm giác tại vùng định cứu, dễ gây bỏng

Ngoài ra, cần đặc biệt thận trọng khi thực hiện cứu trên vùng mặt, vì có thể gây sẹo và ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

cứu đúng cách
cứu đúng cách

4. Chuẩn bị

4.1. Người thực hiện

Người thực hiện cần phải có chứng chỉ hành nghề về y học cổ truyền, được đào tạo đầy đủ về các kỹ thuật châm cứu.

4.2. Phương tiện

  • Mồi ngải (viên hoặc điếu ngải)
  • Lửa (diêm, bật lửa)
  • Gừng, tỏi, muối (khi cứu gián tiếp)
  • Dao nhỏ, khay dụng cụ

4.3. Người bệnh

Người bệnh cần được khám kỹ lưỡng và chuẩn bị hồ sơ bệnh án trước khi tiến hành cứu. Trong quá trình thực hiện, người bệnh nằm ở tư thế thoải mái, vị trí huyệt được cứu cần hướng lên trên, mặt da phẳng để mồi ngải đặt chắc chắn và không rơi.

5. Các bước tiến hành

  • Có hai phương pháp cứu: cứu trực tiếp và cứu gián tiếp. Cứu trực tiếp là khi mồi ngải được đặt trực tiếp lên da tại huyệt cần cứu, đốt lên để sinh nhiệt tác động vào huyệt đạo. Cứu gián tiếp là dùng gừng, tỏi hoặc muối lót giữa da và mồi ngải để nhiệt truyền qua lớp lót trước khi tác động lên da.
  • Chi tiết xem tại link dưới đây.

6. Theo dõi và xử trí tai biến

6.1. Theo dõi

  • Quan sát toàn trạng của người bệnh, kiểm tra nhiệt độ tại vùng được cứu để tránh gây bỏng.

6.2. Xử trí tai biến

  • Bỏng: Bỏng nhẹ có thể xảy ra (thường là bỏng độ I), biểu hiện là cảm giác rát và xuất hiện phỏng nước. Khi đó, bôi thuốc mỡ và băng để tránh nhiễm trùng.
  • Cháy: Nếu mồi ngải rơi vào quần áo hoặc chăn đệm, dễ gây cháy. Cần tránh cứu nhiều bệnh nhân cùng lúc và theo dõi sát quá trình thực hiện.
    cứu trực tiếp
    cứu trực tiếp

7. Hiệu quả và ứng dụng của phương pháp cứu Trong châm cứu

Cứu là phương pháp độc đáo trong y học cổ truyền, có tác dụng đặc biệt đối với các bệnh lý liên quan đến hàn và bệnh kéo dài. Không chỉ sử dụng nhiệt đơn thuần, cứu kết hợp giữa sức nóng và phản xạ trị liệu tại các huyệt đạo, giúp kích thích hệ thần kinh và tuần hoàn máu, từ đó giúp điều trị nhiều chứng bệnh mạn tính như thoái hóa khớp, đau lưng do lạnh, suy nhược thần kinh, và các bệnh tiêu hóa.

Tuy nhiên, ngày nay phương pháp này ít được sử dụng hơn do tính mất thời gian và yêu cầu về nhân lực. Các phương pháp hiện đại như đèn hồng ngoại, túi chườm thảo dược được sử dụng phổ biến hơn trong các cơ sở y tế. Dẫu vậy, cứu vẫn giữ được giá trị trong nhiều trường hợp mà phương pháp hiện đại không thể thay thế.

7.1. Một số bệnh phổ biến sử dụng phương pháp cứu ngải:

1. Đau dạ dày

  • Túc Tam Lý (ST36)
  • Trung Quản (CV12)
  • Thái Bạch (SP3)
  • Công Tôn (SP4)

2. Đau lưng

  • Thận Du (BL23)
  • Đại Trường Du (BL25)
  • Yêu Dương Quan (GV3)
  • Dương Lăng Tuyền (GB34)

3. Mất ngủ

  • Thần Môn (HT7)
  • Tam Âm Giao (SP6)
  • Bách Hội (GV20)
  • An Miên (Extra Point)

4. Đau đầu

  • Thái Dương (Extra Point)
  • Phong Trì (GB20)
  • Hợp Cốc (LI4)
  • Đại Chùy (GV14)
  1. Cảm lạnh

  • Phong Trì (GB20)
  • Phong Môn (BL12)
  • Đại Chùy (GV14)
  • Hợp Cốc (LI4)
  1. Huyết áp thấp

  • Túc Tam Lý (ST36)
  • Quan Nguyên (CV4)
  • Khí Hải (CV6)
  • Tam Âm Giao (SP6)

Kết luận

Cứu là một phần không thể thiếu trong phương pháp châm cứu. Mặc dù có thể khó tiếp cận hơn trong thực hành hiện đại do những hạn chế về thời gian và kỹ thuật, nhưng cứu vẫn có giá trị lớn trong điều trị các bệnh lý hư hàn và mạn tính. Sự kết hợp giữa châm và cứu tạo nên phương pháp điều trị toàn diện, giúp khôi phục cân bằng âm dương và mang lại hiệu quả lâu dài.

Lương Y Phạm Ngọc

Zalo
Zalo
Tư Vấn Ngay: 0915 939 767